Kiến thức & Hướng dẫn
Chọn độ dày túi PA/PE ảnh hưởng trực tiếp đến độ kín, chống thủng và cảm quan thành phẩm. Bài viết tóm tắt cách chọn 70–90–120 µm (và dày hơn) theo nhóm sản phẩm – môi trường bảo quản – phương pháp hút, kèm checklist test nhanh trước khi chạy số lượng.
Mục lục
Các yếu tố quyết định độ dày
- Cạnh sắc/đầu xương/cua – vỏ gai: cần túi dày >= 90 µm, ưu tiên PA tỉ lệ cao chống đâm thủng.
- Môi trường bảo quản: đông lạnh < -18°C nên dùng 90–120 µm để hạn chế giòn vỡ mép.
- Hàm lượng dầu/ẩm: sản phẩm nhiều dầu/ướt tăng rủi ro trượt mép khi hàn → dùng dày hơn hoặc giảm tốc hàn.
- Phương pháp hút: máy hút buồng đạt chân không sâu hơn máy hút ngoài buồng → đòi hỏi túi chịu nén tốt hơn.
- Kích thước túi & trọng lượng: túi lớn/khối lượng cao → tăng độ dày để chống rách khi vận chuyển.
Bảng gợi ý độ dày theo sản phẩm
3 bài test nhanh trước khi chốt độ dày
- Chịu thủng: đóng gói mẫu thực, ấn cạnh sắc lên 4 góc túi → quan sát rạn/đục lớp; nếu rạn, tăng lên cấp dày tiếp theo.
- Kín mép hàn: hút–hàn như thực tế, chà xát mép 20–30 lần → không bong/lộ lớp ghép là đạt.
- Đông – rã đông: cấp đông 24h, rã lạnh 4–6h → mép không rạn, túi không mờ đục bất thường.
Mẹo tối ưu khi hàn & hút
- Dùng FR-900 với túi 70–100 µm; giảm tốc băng & tăng nhiệt khi túi dày.
- Máy hút buồng đôi cho nhịp cao; với đồ ướt/dầu, cân nhắc gas flush để ổn định mép.
- Xếp sản phẩm phẳng, tránh dồn góc; lót tấm trơn chỗ xương/cạnh sắc để phân tải lực.
Sản phẩm liên quan
Muốn mình chốt độ dày chuẩn cho sản phẩm của bạn?
Gửi ảnh/nguyên liệu, kích thước túi & môi trường bảo quản — mình đề xuất độ dày và thông số hàn/hút phù hợp.
Chat Zalo 0834551888
Gọi nhanh: 0834551888






