Chọn keo nóng chảy theo loại giấy & bề mặt in

24 thg 10, 2025
Chọn keo nóng chảy theo loại giấy & bề mặt in
Kiến thức & Hướng dẫn

Chất lượng dán hộp phụ thuộc vào bề mặt giấy, loại keo nóng chảythông số thi công (nhiệt độ – độ nhớt – định lượng). Bài viết tóm tắt cách chọn keo theo loại giấy/phủ bề mặt, kèm thông số tham khảo để bạn set máy chấm keo (belt) hoặc lăn keo (roller) ổn định.

Mục lục

Phân loại bề mặt & khuyến nghị keo

Loại giấy / bề mặt Đặc tính bám dính Keo hot melt khuyến nghị Ghi chú
Duplex/Chipboard chưa phủ Hút keo tốt, năng lượng bề mặt cao EVA thông dụng; độ nhớt trung bình Tiết kiệm keo, dễ đạt lực bóc
Ivory/Art paper coated (phủ bóng/mờ) Bề mặt trơn, kỵ ẩm/nhẵn EVA công thức “độ bám cao” hoặc PO (polyolefin) Cần nhiệt cao hơn & định lượng dày hơn chút
Kraft nâu (thô) Hấp thụ mạnh, bề mặt sần EVA nhớt vừa–cao Tăng định lượng để “lụm” khe sợi giấy
Giấy cán màng/laminate (BOPP/PP, PET) Rất trơn, năng lượng bề mặt thấp PO hoặc APAO bám nhựa tốt Ưu tiên lăn keo để phủ đều
Bề mặt phủ UV/vecni spot UV Rất khó bám (kỵ keo) APAO/PO chuyên bề mặt khó; hoặc EVA “high tack” Tăng nhiệt & thời gian mở; ưu tiên lăn keo

Thông số thi công tham khảo

Thông số Giá trị gợi ý Ghi chú
Nhiệt độ bồn/ống (°C) 160–190 (EVA), 170–200 (PO/APAO) Tùy khuyến cáo keo; tránh cháy/gel hóa
Độ nhớt làm việc (mPa·s) 2.000–6.000 @ 170–180°C Nhớt cao → trải đều hơn, nhưng tốn keo
Định lượng (g/m²) 12–25 (chấm); 18–35 (lăn) Bề mặt khó → tăng 10–20%
Thời gian mở (open time) 5–15 giây (tùy keo) Cân bằng với tốc độ line & ép
Áp lực/Thời gian ép Ép đều 2–3 giây Tránh “điểm chết” mép gấp

Lỗi thường gặp & cách xử lý

  • Bong đường dán: bề mặt trơn/UV → đổi sang PO/APAO hoặc EVA “high tack”, tăng nhiệt & định lượng; ưu tiên lăn keo.
  • Keo kéo chỉ/lem: nhiệt quá cao hoặc nhớt thấp → hạ nhiệt; với chấm keo, giảm áp bơm/chu kỳ.
  • Mép dán nhăn: keo quá nhiều hoặc ép lệch → giảm định lượng, căn chỉnh cụm ép.
  • Cháy/gel keo trong bồn: giữ nhiệt ổn định, vệ sinh định kỳ; dùng lọc keo để tránh cặn.

Chọn đầu chấm keo hay lăn keo?

  • Hộp tiêu chuẩn, muốn tiết kiệm keo: chấm keo (belt) + EVA/PO tùy bề mặt.
  • Bề mặt khó (UV/laminate) hoặc cần lớp phủ đều: lăn keo (roller) + PO/APAO, định lượng dày hơn.
  • Line chạy nhanh, đổi size liên tục: chấm keo linh hoạt (bật/tắt theo điểm); map lại vị trí khi đổi khuôn.

Sản phẩm liên quan

Máy dán hộp – chấm keo (belt) Máy dán hộp – lăn keo (roller)
Cần chọn keo & định lượng theo loại hộp của bạn?
Nhắn Zalo hoặc gọi — mình đề xuất loại keo, nhiệt độ, độ nhớt và định lượng/1.000 hộp theo bề mặt thực tế (duplex, ivory, UV, laminate...).

Bài viết liên quan