CPET và PEP đều là khay chịu nhiệt phổ biến cho suất ăn. Tuy nhiên dải nhiệt, độ ổn định hình học và khả năng dùng trong lò khác nhau rõ rệt. Bài viết giúp bạn chọn đúng vật liệu theo món, quy trình và ngân sách.
Tổng quan & dải nhiệt
CPET (Crystallized PET) là PET được tinh thể hóa, chịu nhiệt tốt, dùng được lò nướng/lò vi sóng; dải nhiệt tham khảo khoảng -40°C đến 220°C. PEP thường là biến thể nhựa PE/PET ghép hoặc PP-PET dùng cho đóng gói nóng nhẹ, vi sóng ngắn; dải nhiệt điển hình -20°C đến 110–120°C. Dải nhiệt thực tế phụ thuộc nhà sản xuất và độ dày; cần test trước khi chuẩn hóa SKU.
So sánh chi tiết
Ứng dụng khuyến nghị
- CPET: suất ăn giao xa cần hâm lò, món sốt dầu/mỡ, món nướng lại trong oven hoặc combi. Hạn chế bóp méo, giữ form.
- PEP: suất văn phòng hâm microwave ngắn ≤3 phút, món lỏng/ít dầu, không nướng lò nhiệt cao.
Sản phẩm liên quan
Kết luận & liên hệ
Nếu cần hâm/nướng lại ở nhiệt cao, ưu tiên CPET; còn nếu chỉ cần vi sóng ngắn, PEP tiết kiệm chi phí. Trước khi chốt SKU, nên test độ kín mép hàn và độ bền khay với máy hiện có.






