CPET vs PEP: khác nhau khi đóng gói nóng

24 thg 10, 2025#khay nhựa#khay CPET#khay PEP
CPET vs PEP: khác nhau khi đóng gói nóng
Kiến thức & Thuật ngữ

CPET và PEP đều là khay chịu nhiệt phổ biến cho suất ăn. Tuy nhiên dải nhiệt, độ ổn định hình học và khả năng dùng trong lò khác nhau rõ rệt. Bài viết giúp bạn chọn đúng vật liệu theo món, quy trình và ngân sách.

Mục lục

Tổng quan & dải nhiệt

CPET (Crystallized PET) là PET được tinh thể hóa, chịu nhiệt tốt, dùng được lò nướng/lò vi sóng; dải nhiệt tham khảo khoảng -40°C đến 220°C. PEP thường là biến thể nhựa PE/PET ghép hoặc PP-PET dùng cho đóng gói nóng nhẹ, vi sóng ngắn; dải nhiệt điển hình -20°C đến 110–120°C. Dải nhiệt thực tế phụ thuộc nhà sản xuất và độ dày; cần test trước khi chuẩn hóa SKU.

So sánh chi tiết

Tiêu chí CPET PEP
Dải nhiệt tham khảo -40 đến 220°C (oven/microwave) -20 đến 110–120°C (microwave ngắn)
Độ cứng & ổn định hình Cứng, giữ form tốt khi nóng Mềm hơn, dễ biến dạng khi quá nóng
Độ trong Bán trong/mờ Trong hơn (tùy cấu trúc)
An toàn tiếp xúc TP Tốt khi dùng đúng nhiệt/ thời gian Tốt cho hâm nóng nhẹ, không quá nhiệt
Giá/chi phí Cao hơn Thấp hơn
So sánh khay CPET và PEP
Minh họa khay CPET

Ứng dụng khuyến nghị

  • CPET: suất ăn giao xa cần hâm lò, món sốt dầu/mỡ, món nướng lại trong oven hoặc combi. Hạn chế bóp méo, giữ form.
  • PEP: suất văn phòng hâm microwave ngắn ≤3 phút, món lỏng/ít dầu, không nướng lò nhiệt cao.

Sản phẩm liên quan

Máy dán khay hút chân không - nạp khí

Kết luận & liên hệ

Nếu cần hâm/nướng lại ở nhiệt cao, ưu tiên CPET; còn nếu chỉ cần vi sóng ngắn, PEP tiết kiệm chi phí. Trước khi chốt SKU, nên test độ kín mép hàn và độ bền khay với máy hiện có.

Chọn khay đúng cho quy trình của bạn?
Xem nhanh: Khay CPETKhay PEPMáy hàn khay

Bài viết liên quan