Máy trộn hình V vs 3D vs lục giác: chọn theo công thức & sản lượng

24 thg 10, 2025
Máy trộn hình V vs 3D vs lục giác: chọn theo công thức & sản lượng
Cheatsheet • QC trộn

CV(%) theo thời gian trộn — V / 3D / Lục giác

Bảng ước tính thời gian đạt CV mục tiêu theo kích thước hạttỷ lệ nạp liệu. Dùng để set mẻ nhanh, sau đó tinh chỉnh theo QC thực tế.

Ghi chú dùng nhanh
  • CV (%) = 100 × (Độ lệch chuẩn / Trung bình) của n mẫu thành phần “marker”. Khuyến nghị n≥10 điểm lấy mẫu.
  • Tỷ lệ nạp: V = 40–60% dung tích; 3D = 60–70%; Lục giác = 50–70%.
  • Các giá trị là khởi điểm; thực tế phụ thuộc công thức, độ ẩm, tốc độ quay.

Ước tính thời gian đạt CV mục tiêu

Kích thước hạt CV mục tiêu Hình V (GHJ) 3D (SHY) Lục giác (W)
Mịn (< 0.5 mm) ≤ 5% 8–12 phút 5–8 phút 7–10 phút
≤ 3% 12–16 phút 8–12 phút 10–14 phút
Trung bình (0.5–2 mm) ≤ 7% 10–14 phút 7–10 phút 9–12 phút
≤ 5% 14–18 phút 9–13 phút 12–16 phút
Hạt to (> 2 mm) ≤ 10% 12–16 phút 9–12 phút 10–14 phút
≤ 7% 16–22 phút 12–16 phút 14–18 phút

Quy trình lấy mẫu & tính CV nhanh

  1. Chạy trộn đến mốc thời gian ước tính → dừng máy.
  2. Lấy 10 điểm (trên–giữa–dưới, trái–phải, cửa xả) × 20–30 g, trộn nhẹ riêng từng mẫu.
  3. Đo thành phần “marker” (ví dụ muối, phẩm màu, gia vị chính) → tính CV%.
  4. Nếu CV vẫn cao: tăng thời gian 2–3 phút hoặc giảm tỷ lệ nạp về giữa dải khuyến nghị.

Mẹo kéo CV xuống thấp

  • Premix phụ gia mịn 1–5% với chất mang trước khi đổ mẻ lớn.
  • Giữ độ ẩm ổn định; hạt ẩm dễ vón → CV tăng.
  • Giảm chênh tỉ trọng bằng cách rải phụ gia vào nhiều điểm khi nạp.
  • Không vượt tỷ lệ nạp khuyến nghị của từng kiểu máy.
Máy trộn hình V (GHJ) Máy trộn 3 hướng (SHY) Máy trộn lục giác (W)
Cần mình hiệu chỉnh theo công thức cụ thể?
Gửi thành phần (%), kích thước hạt & mẻ mục tiêu — mình tính thời gian chuẩn và quy trình QC lấy mẫu phù hợp.

Bài viết liên quan