So sánh & Tư vấn
Ba cấu hình nghiền phổ biến cho thực phẩm/dược liệu là WFJ – tách gió xoay (air classifying), máy nghiền đa năng cho bột/hạt mịn và dòng FL. Mỗi loại tối ưu cho độ mịn – biên độ hạt – độ nhạy nhiệt – độ ẩm – năng suất khác nhau. Bài này giúp bạn chọn nhanh theo đặc tính nguyên liệu và mục tiêu sản phẩm.
WFJ: tích hợp buồng phân loại bằng gió xoáy để giữ dải hạt hẹp và mịn.
Mục lục
Nguyên lý & ưu thế từng dòng
- WFJ – tách gió xoay: nghiền va đập/cắt kết hợp phân loại trong máy. Hạt đạt cỡ mục tiêu được gió mang ra; hạt lớn tiếp tục tuần hoàn nghiền → dải hạt hẹp, bột mịn, ít quá mịn. Hỗ trợ tốt với nguyên liệu nhạy nhiệt nhờ dòng khí làm mát.
- Máy nghiền bột – hạt mịn (đa năng): buồng dao/búa/ghim + sàng → cỡ hạt từ thô đến mịn tùy lưới sàng, thao tác đơn giản, dễ thay lưỡi – phù hợp gia vị, ngũ cốc, dược liệu khô.
- Dòng FL: cấu hình va đập – sàng tối ưu cho dòng nguyên liệu đều, khô ráo, cho ra độ mịn trung bình–mịn ổn định, hiệu quả khi cần năng suất/chi phí hợp lý.
Máy đa năng: thay lưới sàng để đổi cỡ hạt theo sản phẩm.
So sánh nhanh theo tiêu chí chính
Nên chọn loại nào?
- Cần bột mịn & dải hạt hẹp, giữ mùi tốt: ưu tiên WFJ – tách gió xoay.
- Đa dụng, đổi cỡ hạt nhanh, chi phí hợp lý: chọn máy nghiền bột – hạt mịn (đa năng).
- Yêu cầu mịn ổn định với line khô, nhịp đều: cân nhắc dòng FL.
Mẹo chạy thử & kiểm soát mịn
- Giữ độ ẩm nguyên liệu thấp để tránh bết sàng/đóng bánh; sấy/giả sấy nếu cần.
- Với WFJ: điều chỉnh tốc độ quạt/đĩa phân loại để siết dải hạt, giảm quá mịn.
- Với máy đa năng/FL: chọn lưới sàng theo cỡ hạt mục tiêu, giữ sắc lưỡi dao.
- Kiểm tra mịn bằng sàng rây nhanh (ví dụ rây 60–80–100 mesh) để chốt thông số.
Sản phẩm liên quan
Muốn mình đề xuất máy nghiền chuẩn theo nguyên liệu của bạn?
Gửi mẫu (100–500g), độ ẩm, độ mịn mục tiêu & sản lượng — mình so khớp WFJ/đa năng/FL, thông số lưới/quạt và layout thu hồi bột.
Chat Zalo 0834551888
Gọi nhanh: 0834551888







