Thiết lập FR-900: thông số cho 5 loại túi phổ biến

24 thg 10, 2025#Máy hàn túi
Thiết lập FR-900: thông số cho 5 loại túi phổ biến
Hướng dẫn & Bảo trì

FR-900 dễ dùng nhưng để mép hàn kín, đẹp và bền, bạn nên thiết lập theo loại túi. Bảng dưới đây là điểm xuất phát an toàn để bạn tinh chỉnh.

Mục lục

Bảng thông số gợi ý

Loại túi Nhiệt (°C) Tốc độ băng Ghi chú
PE mỏng (40–60µm) 130–150 Trung bình–nhanh Tăng áp lực nhẹ nếu mép nhăn
PP mờ 150–170 Trung bình Giảm tốc nếu mép chưa kín
PET/AL/PE (màng ghép) 170–190 Chậm–trung bình Đảm bảo áp lực đều 2 mép
Túi zip (PE/PP) 150–170 Trung bình Hàn trên mép zip, tránh răng zip
Túi dày >80µm 170–200 Chậm Tăng thời gian lưu nhiệt (giảm tốc)
*Thông số phụ thuộc vật liệu & máy; hãy tăng/giảm từng nấc nhỏ và kiểm tra độ kín bằng test kéo 45°.

Checklist kín mép

  • Mép túi khô, sạch dầu/ẩm; không lẫn vụn sản phẩm.
  • Băng vải chịu nhiệt phẳng, không cháy sờn; con lăn sạch.
  • Áp lực 2 mép đều; băng tải không trượt.
  • Sau hàn 5–10 giây mới tác động lực lên mép.

Sản phẩm liên quan

Máy hàn miệng túi FR-900s Máy hàn túi có in date
Cần set thông số FR-900 cho loại túi của bạn?
Gửi mẫu túi & kích thước — mình đề xuất nhiệt, tốc độ băng và áp lực chi tiết, kèm test kín mép.
Giờ hỗ trợ: 8:00–18:00 (T2–T7). Miền Nam giao nhanh.

Bài viết liên quan